Có 2 kết quả:
枇杷 pí pa ㄆㄧˊ • 琵琶 pí pa ㄆㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) loquat tree (Eriobotrya japonica)
(2) loquat fruit
(2) loquat fruit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pipa, Chinese lute, with 4 strings, a large pear-shaped body and a fretted fingerboard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0